Mô hình chuyển tiếp 2.5+1.5 dành cho chương trình Kỹ thuật Máy tính
Curriculum
# | Tên Môn | Subject | Credits |
---|---|---|---|
1 | Tư duy phân tích | Critical Thinking | 3 |
2 | Giải tích 1 | Calculus 1 | 4 |
3 | Giải tích 2 | Calculus 2 | 4 |
4 | Giải tích 3 | Calculus 3 | 4 |
5 | Phương trình Vi phân | Differential Equations | 4 |
6 | Xác suất, Thống kê và Quy trình Ngẫu nhiên | Probability, Statistic & Random Process | 3 |
7 | Vật lý 1 | Physics 1 | 2 |
8 | Vật lý 2 | Physics 2 | 2 |
9 | Vật lý 3 | Physics 3 | 3 |
10 | Vật lý 3 | Physics 3 Lab | 1 |
11 | Vật lý 4 | Physics 4 | 2 |
12 | Hóa học cho kỹ sư | Chemistry for Engineers | 4 |
13 | Thực hành hóa học | Chemistry Laboratory | 1 |
13 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng nghe) |
Listenning AE1 | 2 |
14 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năngviết) |
Writing AE1 | 2 |
15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng nói) |
Speaking AE2 | 2 |
16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng viết) |
Writing AE2 | 2 |
17 | Nhập môn Tin học | Introduction to Computing | 3 |
18 | Lập trình C/C++ trên Unix | C/C++ Programming in Unix | 4 |
19 | Thiết kế Logic Số | Digital Logic Design | 3 |
20 | Thực hành Thiết kế Logic Số | Digital Logic Design Lab | 1 |
21 | Lập trình hướng đối tượng | Object-Oriented Programming | 4 |
22 | Nguyên lý EE1 | Principles of EE1 | 3 |
23 | Thực hành Nguyên lý EE1 | Principles of EE1 Lab | 1 |
24 | Cấu trúc Máy tính | Computer Architecture | 4 |
25 | Quản lý Hệ thống Thông tin | Information System Management | 4 |
26 | Thuật toán và Cấu trúc Dữ liệu | Algorithms & Data Structures | 4 |
27 | Nguyên lý Kỹ thuật Điện tử | Principles of EE2 | 3 |
28 | Thực hành Nguyên lý EE2 | Principles of EE2 Lab | 1 |
29 | Công nghệ Phần mềm | Software Engineering | 4 |
30 | Hệ điều hành | Operating Systems | 4 |
31 | Kỹ năng Giao tiếp Thông tin | Skills for Communicating Information | 3 |