Curriculum
| # | Subject | Credits | |
|---|---|---|---|
| 1 | Tư duy phân tích | Critical Thinking | 3 |
| 2 | Giải tích 1 | Calculus 1 | 4 |
| 3 | Giải tích 2 | Calculus 2 | 4 |
| 4 | Giải tích 3 | Calculus 3 | 4 |
| 5 | Xác suất Thống kê và Quy trình Ngẫu nhiên | Probability, Statistics & Random Process | 4 |
| 6 | Vật lý 1 | Physics 1 | 2 |
| 7 | Vật lý 2 | Physics 2 | 2 |
| 8 | Vật lý 3 | Physics 3 | 3 |
| 9 | Vật lý 3 | Physics 3 Lab | 1 |
| 10 | Vật lý 4 | Physics 4 | 2 |
| 11 | Hóa học cho kỹ sư |
Chemistry for Engineers | 3 |
| 13 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng nghe) | Listening AE1 | 2 |
| 14 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (kỹ năng viết) | Writing AE1 | 2 |
| 15 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng nói) | Speaking AE2 | 2 |
| 16 | Tiếng Anh chuyên ngành 2 (kỹ năng viết) | Writing AE2 | 2 |
| 17 | Lập trình hướng đối tượng | Object Oriented Programming | 4 |
| 18 | Cấu trúc máy tính | Computer Architecture | 4 |
| 19 | Lập trình C/C++ trên Unix | C/C++ Programing in Unix | 4 |
| 20 | Thuật toán và cấu trúc dữ liệu | Algorithms & Data Structures | 4 |
| 21 | Nhập môn Tin học | Introduction to Computing | 3 |
| 23 | Thiết kế logic số | Digital Logic Design | 3 |
| 24 | Thiết kế logic số | Digital Logic Design Lab | 1 |
| 25 | Mô hình Lý thuyết Tính toán | Theoretical Models in Computing | 4 |
| 26 | Toán Rời Rạc | Discrete Math | 3 |
| 27 | Thiết kế và Phân tích Hướng Đối tượng | Object-Oriented Analysis and Design | 4 |
| 28 | Nguyên lý Quản lý Cơ sở Dữ liệu | Principles of Database Management | 4 |
| 29 | Công nghệ Phần mềm | Software Engineering | 4 |
| 30 | Hệ điều hành | Operating Systems | 4 |
| 31 | Mạng Máy tính | Computer Networks | 4 |
| 32 | Nhập môn Trí tuệ Nhân tạo | Introduction to Artificial Intelligence | 4 |
| 33 | Nguyên lý Ngôn ngữ Lập trình | Principles of Programming Languages | 4 |
| 34 | Phát triển Ứng dụng Web | Web Application Development | 4 |
| 35 | Tự chọn | Elective | 4 |
| 36 | Khởi tạo Doanh Nghiệp | Entrepreneur | 3 |
| 37 | Kỹ năng giao tiếp thông tin | Skill for Communicating Information | 3 |
| 38 | Thực tập tập công nghiệp | Internship | 3 |
| 39 | Phát triển Web Nâng cao | Advanced Topics in Web Development | 15 |
| 40 | Ứng dụng di động | Mobile Applications | 15 |
| 41 | Phân tích Dữ liệu Lớn | Big Data Analytics | 15 |
| 42 | Quản lý Bảo mật trong Thực tế | Security Management in Practice | 15 |
| 43 | Phân tích và Trực quan hóa Dữ liệu Bảo mật | Security Data Analytics and Visualisation | 15 |
| 44 | Đạo đức Nghề nghiệp trong Truyền thông và Tính toán | Ethical and Professional Issues in Computing and Digital Media | 15 |
| 45 | Đồ án Công nghệ Thông tin | Information Technology Project | 30 |